DỤNG CỤ ĐO LỰC ĐIỆN TỬ TOHNICHI
Model: ATGE-G
Maker: Tohnichi / Nhật Bản
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
- 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
- Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
- Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
- Sử dụng pin thế hệ mới "Coin-type lithium" cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
- Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy±2% + 1digit |
MODEL |
ATGE05CN-G |
ATGE1CN-G |
ATGE2CN-G |
ATGE5CN-G |
ATGE10CN-G |
ATGE20CN-G |
TORQUE RANGE
[cN・m][mN・m] |
MIN.~MAX. |
0.1~0.5 |
0.2~1 |
0.4~2 |
1~5 |
2~10 |
4~20 |
1 DIGIT |
0.001 |
0.002 |
0.005 |
0.01 |
0.02 |
MIN.~MAX. |
(1~5) |
(2~10) |
(4~20) |
(10~50) |
(20~100) |
(40~200) |
1 DIGIT |
(0.01) |
(0.02) |
(0.05) |
(0.1) |
(0.2) |
TORQUE RANGE
[gf・cm] |
MIN.~MAX. |
10~50 |
20~100 |
40~200 |
100~500 |
200~1000 |
400~2000 |
1 DIGIT |
0.1 |
0.2 |
0.5 |
1 |
2 |
TORQUE RANGE
[ozf・in] |
MIN.~MAX. |
0.15~0.7 |
0.3~1.4 |
0.6~2.8 |
1.5~7 |
3~14 |
6~28 |
1 DIGIT |
0.001 |
0.002 |
0.005 |
0.01 |
0.02 |
DIMENSION
[mm] |
OVERALL LENGTH |
L’ |
120 |
DIAMETER |
φD |
69 |
CHUCK GRIP |
φd |
1~6.5 |
BODY |
ℓ1 |
73 |
HOLDER DIA. |
φd1 |
40 |
DISPLAY |
φd2 |
67 |
DISPLAY |
ℓ2 |
38.5 |
WEIGHT[kg] |
0.305 |